I. KHÁI QUÁT VỀ SASKATCHEWAN POLYTECHNIC
1. Giới thiệu chung về trường
Saskatchewan Polytechnic là trường bách khoa công lập duy nhất tại tỉnh bang Saskatchewan, đây là đơn vị chuyên cung ứng nguồn lao động tay nghề cao nhằm mục đích thúc đẩy nền kinh tế phát triển thông qua các chương trình giảng dạy và nghiên cứu. Trường chúng tôi mang đến cho sinh viên cơ hội học tập giàu tính giá trị thực tiễn và ứng dụng, trang bị cho sinh viên những kiến thức và kĩ năng đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của nền kinh tế hiện nay.
Với tư cách là trường bách khoa, Saskatchewan Polytechnic cung cấp các chương trình học thuật một cách toàn diện như: chương trình chứng chỉ nghề, bằng cao đẳng và cử nhân. Ngoài ra, rất nhiều chương trình của nhà trường có mối liên kết chặt chẽ với các trường đại học trên toàn Canada, giúp sinh viên tốt nghiệp với chương trình bằng cao đẳng 2 năm sẽ được chuyển tiếp để hoàn thiện chương trình cử nhân 4 năm.
Trường có 4 campus đều đặt tại tỉnh bang Saskatchewan:
- Saskatoon
- Moose Jaw
- Regina
- Prince Albert
2. Các dịch vụ hỗ trợ sinh viên
Saskatchewan Polytechnic luôn quan tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế. Trường có một số chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính hằng năm với tổng giá trị lên đến hơn 2 triệu CAD. Tổ cố vấn sinh viên quốc tế hỗ trợ các nhu cầu về học tập, ngôn ngữ và cá nhân của sinh viên trong suốt quá trình học.
Có nhiều hình thức lưu trú cho sinh viên lựa chọn từ ở lại nhà dân (homestay), ở chung cư hoặc thuê nhà riêng. Sinh viên còn có thể tham gia nhiều câu lạc bộ và các hoạt động xã hội do Hội sinh viên tổ chức. Mỗi khu học xá của trường có nhiều sự kiện và cơ sở vật chất phục vụ thể thao.
Tổ Dịch vụ việc làm đảm bảo môi trường giáo dục hợp tác cho sinh viên và làm việc chặt chẽ với các nhà tuyển dụng. Sinh viên có thể tham gia các hội chợ việc làm và mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu của trường để tận dụng được nhiều mối quan hệ giá trị.
3. Tại sao nên học tập tại Saskatchewan Polytechnic?
- Sask Polytech đứng đầu 50 trường cao đẳng nghiên cứu ứng dụng hàng đầu của Canada
- Số lượng học viên trong mỗi lớp ít (khoảng 20 - 25 học viên)
- Có môi trường học tập tốt cũng như chi phí dành cho học tập phù hợp
- Trường có nhiều chính sách dành cho học viên về học bổng, dịch vụ sức khỏe y tế, cũng như các chương trình tìm kiếm việc làm cho sinh viên, tỷ lệ sinh viên có việc làm cao sau 6 tháng tốt nghiệp là 96%…
- Thu hút nhiều sinh viên quốc tế, đó là cơ hội để các học viên có thể giao lưu văn hóa

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Các ngành học nổi bật
2. Các bậc đào tạo & điều kiện đầu vào
Khóa tiếng Anh EAP (English for Academic Purposes)
Dành cho sinh viên chưa đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh đầu vào trực tiếp. Chương trình tập trung phát triển các kỹ năng, nghe, nói, đọc, viết, thuyết trình, ngữ pháp…. Chương trình có 2 cấp độ:
- Cấp độ 1: yêu cầu IELTS 5.5 – 6.0
- Cấp độ 2: yêu cầu IELTS 6.0 – 6.5
- Học phí: 4.100 CAD/cấp độ
Chương trình chứng chỉ (Certificate)
|
Ngành học |
Thời gian |
Học phí (CAD) |
Cơ sở học |
Yêu cầu đầu vào |
|
Khoa học thông tin địa lý (Geographic Information Science) |
1 năm |
17,000 |
Prince Albert |
Tốt nghiệp THPT |
|
Kỹ thuật mạng máy tính (Computer Networking Technician) |
2 năm |
20,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp (Occupational Health and Safety) |
1 năm |
20,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Chuyên viên hỗ trợ người khuyết tật (Disability Support Professional) |
1 năm |
20,000 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Trợ lý giáo dục (Educational Assistant) |
1 năm |
18,000 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Trợ lý xét nghiệm y học (Medical Laboratory Assistant) |
1 năm |
17,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Đầu bếp chăm sóc sức khỏe (Health Care Cook) |
1 năm |
20,000 |
Moose Jaw, Prince Albert |
Tốt nghiệp THPT |
|
Gia công – Hàn (Fabricator – Welder) |
1 năm |
23,000 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Cơ khí công nghiệp (Industrial Mechanics) |
1 năm |
20,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Thợ tiện – Gia công cơ khí (Machinist) |
1 năm |
22,000 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
Chương trình cao đẳng (Diploma)
|
Ngành học |
Thời gian |
Học phí (CAD) |
Cơ sở học |
Yêu cầu đầu vào |
|
Sản xuất nông nghiệp và thực phẩm (Agriculture and Food Production) |
3 năm |
18,000 |
Moose Jaw |
Tốt nghiệp THPT |
|
Công nghệ khoa học sinh học (BioScience Technology) |
2 năm |
20,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Công nghệ hóa học (Chemical Technology) |
2 năm |
20,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng (Civil Engineering Technologies) |
3 năm |
18,000 |
Moose Jaw |
Tốt nghiệp THPT |
|
Quản lý tài nguyên tổng hợp (Integrated Resource Management) |
2 năm |
18,000 |
Prince Albert |
Tốt nghiệp THPT |
|
Luật tài nguyên và môi trường (Resource and Environmental Law) |
2 năm |
19,000 |
Prince Albert |
Tốt nghiệp THPT |
|
Marketing số (Digital Marketing) |
2 năm |
19,000 |
Moose Jaw, Prince Albert |
Tốt nghiệp THPT |
|
Hệ thống thông tin kinh doanh (Business Information Systems) |
2 năm |
17,000 |
Moose Jaw, Regina |
Tốt nghiệp THPT |
|
Kỹ thuật hệ thống tự động hóa máy tính (Computer Automated Systems Technician) |
2 năm |
17,000 |
Regina |
Tốt nghiệp THPT |
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Computer Engineering Technology) |
3 năm |
18,000 |
Moose Jaw |
Tốt nghiệp THPT |
|
Công nghệ hệ thống máy tính (Computer Systems Technology) |
2 năm |
20,000 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Truyền thông đồ họa (Graphic Communications) |
2 năm |
17,000 |
Regina |
Tốt nghiệp THPT |
|
Thiết kế và công nghệ tương tác (Interactive Design and Technology) |
2 năm |
17,000 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Sản xuất truyền thông (Media Production) |
2 năm |
16,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Giáo dục mầm non (Early Childhood Education) |
2 năm |
17,000 |
Moose Jaw, Prince Albert, Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Quản lý thông tin y tế (Health Information Management) |
2 năm |
20,000 |
Regina |
Tốt nghiệp THPT |
|
Công nghệ xét nghiệm y học (Medical Laboratory Technology) |
3 năm |
21,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Giải trí trị liệu (Therapeutic Recreation) |
2 năm |
20,000 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Quản lý thực phẩm và dinh dưỡng (Food and Nutrition Management) |
2 năm |
17,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Quản lý du lịch và giải trí (Recreation and Tourism Management) |
2 năm |
17,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Điều dưỡng thực hành (Practical Nursing) |
2 năm |
20,000 |
Prince Albert, Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
|
Kỹ thuật viên vận hành xe tải & thiết bị nặng (Heavy Equipment Truck and Transport Technician) |
1 năm |
22,000 |
Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
Chương trình cử nhân (Bachelor’s degree)
|
Ngành học |
Thời gian |
Học phí (CAD) |
Cơ sở học |
Yêu cầu đầu vào |
|
Cử nhân Quản lý ứng dụng (Bachelor of Applied Management) |
2 năm |
22,000 |
Regina |
Hoàn tất 2 năm cao đẳng (không chuyên ngành kinh doanh) |
|
Cử nhân Quản lý xây dựng (Bachelor of Construction Management) |
2 năm |
24,000 |
Regina |
Cao đẳng/Cử nhân ngành Kiến trúc, Xây dựng, Kỹ thuật |
|
Cử nhân Điều dưỡng khoa học hợp tác Saskatchewan (Saskatchewan Collaborative Bachelor of Science in Nursing) |
4 năm |
31,000 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp THPT |
Chương trình chứng chỉ sau đại học (Post-graduated certificate)
|
Ngành học |
Thời gian |
Học phí (CAD) |
Cơ sở học |
Yêu cầu đầu vào |
|
Quản lý Công nghệ (Technology Management) |
32 tuần |
~20,000 |
Moose Jaw, Saskatoon |
Tốt nghiệp Cử nhân |
|
Dịch vụ Tài chính (Financial Services) |
32 tuần |
~20,000 |
Moose Jaw, Saskatoon, Prince Albert |
Tốt nghiệp Cử nhân |
|
Quản lý Dự án CNTT (Information Technology Project Management) |
32 tuần |
~20,000 |
Moose Jaw, Prince Albert, Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp Cử nhân |
|
Quản lý Chuỗi cung ứng & Logistics (Logistics and Supply Chain Management) |
32 tuần |
~20,000 |
Moose Jaw, Regina |
Tốt nghiệp Cử nhân |
|
Kế toán Doanh nghiệp (Business Accountancy) |
3 học kỳ (~1 năm) |
~21,000 |
Moose Jaw, Saskatoon |
Tốt nghiệp Cử nhân (liên quan kinh doanh/kế toán) |
|
Quản lý Nguồn lực Thông tin (Information Resources Management) |
32 tuần |
~20,000 |
Moose Jaw, Prince Albert, Regina |
Tốt nghiệp Cử nhân |
|
Khởi nghiệp (Entrepreneurship) |
32 tuần |
~20,000 |
Moose Jaw |
Tốt nghiệp Cử nhân |
|
Quản lý Chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) |
32 tuần |
~20,000 |
— (thay cho Logistics & Supply Chain) |
Tốt nghiệp Cử nhân |
|
Quản lý Du lịch & Giải trí (Leisure and Tourism Management) |
32 tuần |
~20,000 |
Prince Albert, Saskatoon |
Tốt nghiệp Cử nhân |
|
An ninh mạng (Cyber Security) |
41 tuần (~1 năm) |
~16,250 |
Regina, Saskatoon |
Tốt nghiệp Cử nhân + GPA ≥ 60% |
|
Quản lý Doanh nghiệp (Business Management) |
32 tuần |
~20,000 |
Tất cả campus |
Tốt nghiệp Cử nhân |
3. Yêu cầu đầu vào
Hầu hết các chương trình yêu cầu tối thiểu IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0). Riêng ngành điều dưỡng yêu cầu IELTS 7.0 (viết, nói: 7.0, nghe: 7.5, đọc: 6.5).
Chương trình chứng chỉ, cao đẳng, cử nhân: Tốt nghiệp THPT; Chương trình chứng chỉ sau đại học: Tốt nghiệp cử nhân ngành học liên quan.
III. CHI PHÍ THAM KHẢO
1. Học phí
Học phí ước tính trung bình 1 năm tại Saskatchewan là 13.000-14.000 CAD/ năm
2. Chi phí khác
- Sinh hoạt: 8.000 - 10.000 CAD/ năm
>>Xem chi tiết về học phí tại đây
>Giải đáp thắc mắc du học canada
>Chi tiết thủ tục hồ sơ visa canada
Hãy LIÊN HỆ MEGASTUDY và nhanh tay đăng ký để được tư vấn chi tiết và nhận nhiều ưu đãi.
Xem thêm thông tin Du học Canada TẠI ĐÂY
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ MEGASTUDY
Hotline: 0904 683 036




Trại hè trao đổi văn hóa 2026 tại 4 thành phố Canada
Học bổng du học Anh quốc 2026 đến 90% khi học khóa Pathway & chuyển tiếp ONCAMPUS
Nhận ngay học bổng Foundation 10.000 EUR tại Lancaster Leipzig
Khám phá Lancaster Leipzig – Top đại học Anh Quốc giữa lòng nước Đức
Du học Úc 2026: Học pathway chuyển tiếp vào Đại học Adelaide với học bổng 25%
Làm sao để tiết kiệm chi phí khi du học Mỹ?
Cách viết Statement of Purpose (SOP) ấn tượng khi nộp hồ sơ New Zealand
Học bổng Anh quốc 140% tại The Worthgate School
Học bổng 100% tại CATS Academy Boston
So sánh học hệ Liberal Arts và hệ National University tại Mỹ