Du học bậc trung học phổ thông (THPT) tại Anh đang trở thành lựa chọn được nhiều gia đình Việt Nam cân nhắc, đặc biệt là những phụ huynh mong muốn con mình được tiếp cận sớm với nền giáo dục quốc tế. Nước Anh nổi tiếng với hệ thống giáo dục lâu đời, chú trọng phát triển tư duy phản biện, khả năng tự học và định hướng nghề nghiệp từ rất sớm cho học sinh. Các chương trình như A-Level hay IB được thiết kế chuyên sâu, giúp học sinh có sự chuẩn bị bài bản trước khi bước vào đại học hoặc các lựa chọn học thuật khác.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi thế nổi bật về học thuật và môi trường phát triển, chi phí chính là yếu tố khiến nhiều phụ huynh phải đắn đo. Học phí, sinh hoạt, ăn ở, bảo hiểm, đi lại – mỗi khoản một ít, cộng dồn lại có thể trở thành một bài toán lớn cho cả gia đình. Vậy thực tế, chi phí du học THPT tại Anh là bao nhiêu? Và liệu khoản đầu tư này có thật sự tương xứng với giá trị mà học sinh nhận lại?
Chi phí ban đầu
Hạng mục |
Chi phí ước tính |
Ghi chú |
Phí xin visa du học (Child Student visa) |
~£490 |
Bắt buộc |
Phí IHS (Bảo hiểm y tế quốc tế) |
~£470 – £705 |
Tùy độ dài khóa học (khoảng £470/năm) |
Vé máy bay khứ hồi |
~£900 – £1,200 |
Tùy thời điểm đặt vé và hãng bay |
Đặt cọc học phí/trường |
£2,000 – £6,000 |
Nhiều trường yêu cầu đóng trước một phần học phí |
Chi phí giám hộ học sinh (nếu dưới 18 tuổi) |
£1,000 – £3,000/năm |
Bắt buộc với học sinh dưới 18 tuổi (theo quy định UKVI) |
Mua đồng phục, sách vở, vật dụng cá nhân |
£300 – £600 |
Bao gồm áo quần đồng phục, balo, thiết bị học tập |
Chi phí ban đầu cho chỗ ở (đặt cọc, tháng đầu) |
£1,000 – £1,500 |
Tùy vào hình thức lưu trú (homestay, KTX hoặc thuê ngoài) |
Tổng chi phí ban đầu ước tính |
~£6,000 – £13,000 |
Phụ thuộc vào trường, nơi ở và phong cách sinh hoạt |
Học phí du học THPT
Loại hình trường |
Mức học phí trung bình/năm |
Đặc điểm nổi bật |
Trường công lập |
£8,000 – £15,000 |
Chi phí thấp hơn nhưng giới hạn cho học sinh quốc tế, chỉ mở với một số chương trình đặc thù (ví dụ: học qua đối tác giáo dục, chương trình homestay quản lý chặt chẽ). |
Trường tư thục |
£20,000 – £35,000 |
Môi trường học thuật cao, sĩ số lớp nhỏ, giáo viên chăm sát kỹ; linh hoạt chọn môn, phù hợp học sinh có định hướng vào đại học top. |
Trường nội trú (Boarding school) |
£30,000 – £45,000 |
Gộp cả học phí, ăn ở, chăm sóc ngoài giờ; quản lý chặt, an toàn cho học sinh dưới 18 tuổi; thường có khuôn viên lớn, nhiều hoạt động ngoại khóa. |
Trường quốc tế tại Anh |
£22,000 – £38,000 |
Đào tạo bằng tiếng Anh theo chương trình quốc tế (A-Level, IB); học sinh đến từ nhiều quốc gia, phù hợp với du học sinh lần đầu ra nước ngoài. |
Chi phí nhà ở, sinh hoạt
Hình thức lưu trú |
Chi phí trung bình/tháng |
Ghi chú |
Ký túc xá (trường nội trú) |
£900 – £1,500 |
Thường đã bao gồm ăn uống, giặt là, điện nước; an toàn, quản lý 24/7 |
Homestay (ở cùng gia đình bản xứ) |
£800 – £1,200 |
Bao gồm phòng riêng + 2–3 bữa/ngày; học sinh được hỗ trợ sinh hoạt, giao tiếp tiếng Anh hằng ngày |
Thuê nhà riêng (hoặc ở ghép) |
£700 – £1,000+ |
Tự do sinh hoạt nhưng cần tự lo ăn uống, điện nước, internet; phù hợp học sinh lớn tuổi, quen sống tự lập |
*Lưu ý:
- Ký túc xá phù hợp với học sinh dưới 18 tuổi, cần quản lý sát sao và môi trường an toàn.
- Homestay phù hợp với học sinh muốn hòa nhập văn hóa Anh và có người hướng dẫn tại chỗ.
- Thuê ngoài thường được học sinh cuối cấp chọn khi đã quen môi trường sống, có bạn bè ở chung.
Chi phí ăn uống
Hình thức ăn uống |
Chi phí/ngày |
Chi phí/tháng (30 ngày) |
Ghi chú |
Ăn ngoài (quán ăn/nhà hàng) |
£8 – £15 |
£240 – £450 |
Chi phí ăn 3 bữa ngoài; tốn kém, dễ bất tiện trong việc kiểm soát dinh dưỡng |
Tự nấu ăn |
£5 – £8 |
£150 – £240 |
Tiết kiệm, chủ động lựa chọn thực phẩm nhưng yêu cầu kỹ năng nấu nướng |
Ăn tại trường (nội trú) |
Đã bao gồm trong học phí |
£450 – £550 |
Bao gồm 3 bữa/ngày trong học phí trường nội trú, phù hợp cho học sinh dưới 18 tuổi |
Ăn cùng gia đình homestay |
Đã bao gồm trong phí homestay |
£400 – £550 |
Bao gồm 2 – 3 bữa/ngày, phù hợp với học sinh mới sang, hỗ trợ hòa nhập |
Tự nấu ăn luôn là lựa chọn tối ưu cho du học sinh vì vừa tiết kiệm lại vừa giúp kiểm soát được dinh dưỡng mỗi ngày. Tuy nhiên, nếu điều kiện sống hoặc lịch học không cho phép bạn tự chuẩn bị bữa ăn, thì nên ưu tiên chọn những địa điểm ăn uống uy tín, sạch sẽ và có mức giá hợp lý. Cân nhắc giữa chất lượng và chi phí để vừa đảm bảo sức khỏe, vừa cân đối chi tiêu trong hành trình du học dài hạn.
Chi phí đi lại
Hình thức di chuyển |
Chi phí/tháng (ước tính) |
Ghi chú |
Xe buýt công cộng |
£30 – £60 |
Rẻ, phổ biến nhất với học sinh; các thành phố lớn như London có thẻ giảm giá dành riêng cho học sinh dưới 18 tuổi (Oyster 16+ hoặc Travelcard) |
Tàu điện ngầm (Tube) |
£60 – £100 |
Dùng ở London; tiện nhưng chi phí cao hơn xe buýt. Có thể dùng kết hợp với thẻ giảm giá học sinh |
Tàu hỏa (commuter train) |
£80 – £150 |
Phù hợp với học sinh sống ở vùng ngoại ô, học tại thành phố; nên mua vé tháng hoặc thẻ Young Person Railcard để được giảm giá |
Xe đạp cá nhân hoặc thuê |
£10 – £30 |
Phù hợp với học sinh ở gần trường; tiết kiệm và tốt cho sức khỏe, nhưng cần đảm bảo an toàn giao thông |
Đi bộ |
Miễn phí |
Chỉ khả thi nếu trường và nơi ở cách nhau dưới 2km; tiết kiệm và tiện lợi nhất nếu có thể thực hiện hàng ngày |
Xe riêng/thuê xe |
£150 – £300+ |
Không phù hợp với học sinh THPT do chưa đủ tuổi lái xe và chi phí cao (xăng, bảo hiểm, thuế đường...) |
Để quản lý chi phí đi lại một cách hợp lý, học sinh nên ưu tiên lựa chọn phương tiện công cộng như xe buýt hoặc tàu điện, đặc biệt là khi có thể đăng ký các loại thẻ giảm giá dành riêng cho học sinh. Nếu ở gần trường, việc đi bộ hoặc đi xe đạp không chỉ giúp tiết kiệm mà còn tốt cho sức khỏe. Trong mọi trường hợp, nên tránh sử dụng phương tiện cá nhân do chi phí cao và nhiều ràng buộc về pháp lý, đặc biệt với học sinh dưới 18 tuổi. Việc lên kế hoạch di chuyển từ đầu cũng giúp bạn chủ động về thời gian và kiểm soát ngân sách hiệu quả hơn.
Các chi phí khác
Hạng mục chi phí |
Chi phí/tháng (ước tính) |
Ghi chú |
Bảo hiểm y tế & du lịch |
£30 – £50 |
Một số trường đã bao gồm trong học phí; nếu không, du học sinh cần tự mua bảo hiểm phù hợp (bắt buộc khi xin visa Tier 4) |
Sách vở & tài liệu học tập |
£20 – £40 |
Bao gồm sách giáo khoa, tài liệu in ấn, phần mềm học tập hoặc dụng cụ học tập |
Đồng phục học sinh |
£100 – £200/năm |
Một số trường yêu cầu đồng phục riêng; thường chi trả một lần đầu năm học |
Internet & điện thoại |
£20 – £40 |
Gói sim 4G/5G cho học sinh thường đi kèm data và gọi nội địa; internet có thể đã bao gồm trong phí nhà ở |
Chi phí giải trí cá nhân |
£30 – £80 |
Bao gồm đi chơi, xem phim, mua sắm, thể thao, hoạt động ngoại khóa… |
Chi phí phát sinh dự phòng |
£50 – £100 |
Dùng để xử lý các tình huống bất ngờ như ốm đau, đi lại gấp, thay đổi kế hoạch sinh hoạt, thất lạc đồ dùng... |
Những khoản chi phí phụ tuy không lớn so với học phí hay tiền nhà, nhưng lại có xu hướng tăng dần nếu không được kiểm soát hợp lý. Vì vậy, học sinh và phụ huynh nên chủ động lập kế hoạch tài chính rõ ràng, bao gồm cả các chi phí phát sinh để tránh bị động trong quá trình học tập. Việc phân bổ ngân sách một cách linh hoạt, ưu tiên cho những khoản thiết yếu như bảo hiểm, sách vở, và dành ra một khoản dự phòng nhỏ mỗi tháng sẽ giúp hành trình du học diễn ra suôn sẻ và an toàn hơn, đặc biệt với những bạn lần đầu sống xa nhà.
Đầu tư cho học tập có chiến lược rõ ràng – đòn bẩy cho tương lai
Nhìn chung, tổng chi phí du học THPT tại Anh có thể dao động từ khoảng £20,000 đến £45,000 mỗi năm, tùy thuộc vào loại hình trường học, khu vực sinh sống và phong cách chi tiêu của học sinh. Đây là một khoản đầu tư không nhỏ, nhưng đổi lại là môi trường giáo dục chất lượng cao, nền tảng ngôn ngữ vững chắc và cơ hội tiếp cận với hệ thống giáo dục đại học hàng đầu thế giới. Quan trọng hơn, học sinh sẽ được rèn luyện tính tự lập, tư duy phản biện và khả năng thích nghi, đây đều là những kỹ năng then chốt cho sự thành công trong tương lai.
Chính vì vậy, việc đầu tư vào học tập cần đi kèm với một chiến lược tài chính rõ ràng và hợp lý. Phụ huynh và học sinh nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa mong muốn, năng lực học tập và tiềm lực tài chính để lựa chọn lộ trình phù hợp nhất. Đồng thời, cần chuẩn bị tâm lý sẵn sàng trước những thay đổi trong môi trường sống và học tập, để biến quá trình du học không chỉ là hành trình học hỏi kiến thức mà còn là bước đệm bền vững cho tương lai.
>> Lựa chọn du học từ bậc THPT tại Anh Quốc tại sao không?
>> Danh sách các trường Đại học, Cao đẳng uy tín, chất lượng tại Anh
>> TỔNG HỢP KINH NGHIỆM DU HỌC ANH
Hãy LIÊN HỆ MEGASTUDY và nhanh tay đăng ký để được tư vấn chi tiết và nhận nhiều ưu đãi.
Xem thêm thông tin Du học Anh TẠI ĐÂY
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ MEGASTUDY
Hotline: 0904 683 036