Thẻ định cư hay còn gọi là visa thường trú của Úc, “Skilled – Indepence (Residence) Visa”, cho phép sinh viên nước ngoài, hoặc những người đã hoàn thành khóa học của mình trong sáu gần nhất tại Úc và đang có thị thực tạm thời, đăng ký làm thẻ định cư.
Cơ hội định cư tại Úc
Loại visa này sử dụng cách tính điểm để nộp đơn xin visa và xét duyệt. Visa này áp dụng khi người nộp đơn đủ điểm và không cần bảo lãnh từ người thân. Điểm đủ để được cấp visa thường trú của Úc là 65 điểm.
Đối tượng được cấp:
- Du học sinh hoặc cựu sinh viên du học hiện đang làm việc tại Úc
- Thuộc diện visatạm trú“Skilled – Graduate (Temporary) Visa, Subclass 485 hoặc visa du học.
- Thuộc diện visa tạm trú “Post – Study – Work Visa” 2 năm đến 4 năm.
- Thuộc diện visa (Đào tạo Kỹ năng Thương mại) Trade Skills Training (subclass 471) visa.
Yêu cầu:
- Dưới 50 tuổi
- Có chứng chỉ tiếng Anh IETLS tối thiểu 6.5
- Có các kỹ năng và trình độ đáp ứng các tiêu chuẩn của Úc cho một nghề nghiệp trong danh sách quy định.
Danh sách nghề nghiệp được xin định cư tại Úc khi không có bảo lãnh
Danh sách nghề nghiệp được xin định cư tại Úc khi có bảo lãnh của chính phủ, công ty, người thân
Quyền lợi khi được cấp thẻ định cư:
- Sống và làm việc tại Úc lâu dài
- Học tập và đóng học phí như người dân Úc
- Nhận trợ cấp chăm sóc sức khỏe thông qua Medicare và Chương Trình Dược phẩm (PBS)
- Trợ cấp an sinh xã hội nhất định
- Đủ điều kiện nhập quốc tịch Úc (các tiêu chí đủ điều kiện cư trú)
- Bảo trợ, bảo lãnh người khác để làm thường trú.
Bảng tính điểm định cư:
Tính điểm tạo ra một quá trình lựa chọn minh bạch và khách quan, điểm thưởng dành cho các kỹ năng và các đóng góp được xem là rất quan trọng tại Úc. Đủ 65 điểm, sẽ đủ điều kiện được cấp visa thường trú và trở thành thường trú nhân của Úc.
Tiêu chí | Chi tiết | Điểm |
Tuổi | 18-24 |
25 điểm |
25-32 |
30 điểm |
|
33-39 |
25 điểm |
|
40-44 |
15 điểm |
|
45-49 |
0 điểm |
|
Tiếng Anh | 6.0 IELTS |
0 điểm |
7.0 IELTS |
10 điểm |
|
8.0 IELTS |
20 điểm |
|
Kinh nghiệm làm việc tại Úc với ngành nghề đã lựa chọn hay gần với nghề đã lựa chọn | 1 năm |
5 điểm |
3 năm |
10 điểm |
|
5 năm |
15 điểm |
|
8 năm |
20 điểm |
|
Kinh nghiệm làm việc tại các quốc gia khác với ngành nghề đã lựa chọn hay gần với nghề đã lựa chọn | 3 năm |
5 điểm |
5 năm |
10 điểm |
|
8 năm |
15 điểm |
|
Bằng cấp (Do Úc hay các nước khác cấp) | Thực tập nước ngoàiHoàn thành AQFIII/IV tại Úc/Hoàn thành cao đẳng tại Úc |
10 điểm |
Bằng cử nhân và Thạc sỹ |
15 điểm |
|
Tiến sĩ |
20 điểm |
|
Thời gian học tại Úc | Tối thiểu 2 năm toàn thời gian |
5 điểm |
Ngôn ngữ cộng đồng (biết một thứ tiếng khác ngoài tiếng Anh) |
5 điểm |
|
Kỹ năng quan hệ đối tác |
5 điểm |
|
Năm học nghề được công nhận (Professional Year) |
5 điểm |
|
Được chính phủ bang hay lãnh thổ tài trợ |
5 điểm |
|
Được người thân bảo lãnh tại vùng lãnh thổ được chính phủ tài trợ |
10 điểm |
|
Học tập tại những khu vực xa xôi hẻo lánh |
5 điểm |
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ Megastudy theo số điện thoại 04-39727101-39727100 hoặc website www.megastudy.edu.vn
Bình luận: Du học Úc 2013: Cơ hội định cư tại Úc