Du học Úc

Giải đáp các thắc mắc về visa du học Úc SSVF

  • Thứ Năm, 26 Tháng 03 2020 17:09
  • Lượt xem: 5.710

Giáo dục Quốc tế là ngành tạo ra nguồn thu cho ngoại tệ lớn thứ tư tại Úc. Do vậy, chính phủ Úc đã có những biện pháp mạnh mẽ nhằm duy trì uy tín và chất lượng của lĩnh vực này. Hiện tại SSVF vẫn tiếp tục là chính sách visa đang được áp dụng tại Úc, Megastudy đã tổng hợp lại một số thắc mắc thường gặp về chính sách visa SSVF, hy vọng sẽ giúp các bạn tìm được câu trả lời cho những băn khoăn của mình.

1. Những thay đổi chính và lí do thay đổi chính sách xét duyệt từ SVP thành SSVF là gì?

Thay đổi mới trong tương lai về việc xét duyệt visa du học Úc sẽ giảm thiểu số lượng subclass visa sinh viên còn 2 subclass thay vì đến 8 loại subclass visa như hiện nay. Hơn nữa, với chính sách mới này sẽ đưa ra một khung đơn giản đánh giá sự rủi ro xuất nhập cảnh dành cho tất cả các sinh viên du học Úc. Lý do của sự thay đổi này nhằm làm cho việc xét duyệt visa được đơn giản hơn, và mang đến sự bình đẳng cho việc xét visa từng cấp độ.

2. Cấu trúc của việc xét duyệt visa hiện tại thì như thế nào?

Việc xét duyệt visa du học Úc hiện tại khá phức tạp, bao gồm 8 loại subclass. Hiện nay, việc xin visa thị thực du học sinh phụ thuộc vào cấp độ học mà họ dự định sẽ học tại Úc. Ví dụ: subclass 573 cho khóa đại học hoặc sau đại học, 572 dành cho khoá cao đẳng, 571 dành cho chương trình THPT, và 570 dành cho khoá tiếng anh. Với hình thức này, các đương đơn xin visa du học sau đó sẽ được xét duyệt dưới mức độ xét duyệt khác nhau hoặc dưới dạng visa ưu tiên (SVP). Tuỳ vào từng loại subclass mà hồ sơ sẽ được yêu cầu cung cấp những loại giấy tờ cần thiết khác nhau.

3. Những thay đổi mới về việc xét duyệt visa du học Úc ảnh hưởng đến chương trình visa sinh viên như thế nào?

Thay đổi mới trong tương lai về việc xét duyệt visa du học Úc SSVF sẽ được thay thế cho việc xét duyệt visa dưới dạng SVP và tất cả cấp độ xét duyệt khác.

Hệ thống visa mới SSVF được sắp xếp đơn giản hơn, giảm từ 08 subclass visa du học hiện nay xuống còn 02 subclass và đưa ra một khung đánh giá rủi ro xuất nhập cảnh chung nhằm tiết kiệm chi phí tốt hơn, quản lý sinh viên quốc tế hiệu quả hơn và thúc đẩy sự phát triển của giáo dục quốc tế tại Úc. Như vậy, chương trình xét duyệt visa du học Úc diện ưu tiên (Streamlined Visa Processing – SVP) hiện nay sẽ chỉ còn thực hiện giữa tháng 6, năm 2016. Sau đó cũng như tất cả các chương trình xét duyệt visa du học Úc khác sẽ được thay thế bởi SSVF với tiêu chí đơn giản hơn, xác thực hơn, hiệu quả hơn.

4. Với chính sách thay đổi mới về việc xét duyệt visa du học Úc SSVF, yêu cầu về tiếng Anh và tài chính có thay đổi gì nhiều so với trước đây không?

Bằng chứng về khả năng tài chính cũng như chứng chỉ thành thạo ngoại ngữ vẫn phải được cung cấp đối với những trường hợp rủi ro. Sinh viên có điều kiện du học Úc đăng kí theo học những trường có tỉ lệ rủi ro thấp thì giấy tờ yêu cầu cung cấp sẽ ít hơn. Sinh viên đăng kí vào những trường có tỉ lệ rủi ro cao thì sẽ được giảm thiểu giấy tờ nếu họ đến từ những vùng không bị nằm trong danh sách những vùng có nguy cơ rủi ro cao.

Cập nhật website mới www.border.gov.au khi triển khai visa SSVF

Từ giữa 2015, website của bộ Nhập cư và Bảo vệ biên giới Úc (Department of Immigration and Border Protection) đã được tích hợp cùng Hải quan Úc và Dịch vụ Bảo vệ Biên giới Úc (Australian Customs and Border Protection Service) với địa chỉ là www.border.gov.au, thay cho website cũ là www.immi.gov.au. Thông tin cung cấp tại website mới được trình bày đơn giản, rõ ràng, thân thiện với người dùng hơn. Đây là khởi đầu quan trọng để Úc thực hiện triển khai hệ thống visa du học mới (Student Visa Framework Australia – SSVF) được công bố vào ngày 16/6/2015 và có hiệu lực vào 01/07/2016.

- Mức độ rủi ro của từng quốc gia khi xin visa du học Úc

Theo như bản danh sách của Bộ Di Trú, sinh viên Trung Quốc có tỷ lệ bị hủy visa lớn nhất, với 1793 visa bị hủy bỏ trong vòng 12 tháng qua. Hơn 1.160 sinh viên Hàn Quốc bị hủy visa, tiếp theo đến Ấn Độ, Việt Nam và Thái Lan. Hiện ở Úc có tổng số 292.060 sinh viên quốc tế theo học.

Hồ sơ xét visa sẽ dựa trên mức độ rủi ro từ quốc tịch của sinh viên và trường sinh viên đăng ký theo học

Theo bảng trên, Việt Nam đang được đánh giá là Level 2, đồng nghĩa với việc chúng ta có thêm nhiều cơ hội hơn trong việc tìm trường để được miễn chứng minh tài chính. 

- Danh sách ngành nghề định cư diện tay nghề độc lập được cập nhật mới

Bắt đầu từ năm tài chính 2015-2016, Úc công bố danh sách ngành nghề đủ điều kiện định cư diện tay nghề SOL (Skilled Occupations List) với nhiều điểm đáng chú ý như: loại ngành Urban and Regional Planner (Quy hoạch vùng và đô thị – Mã ANZSCO 232611) , Dental Specialist, Dentist (Nha khoa – Mã ANZSCO 252311, 252312) ra khỏi danh sách SOL. Bổ sung ngành Cabinetmaker (Thợ mộc – Mã ANZSCO 394111) và Panelbeater (Thợ gò – Mã ANZSCO 324111) vào danh sách SOL với số lượng thư mời cấp tối đa trong năm tài chính lần lượt là 1530 và 1134 chỉ tiêu.

5, Lệ phí xét visa có thay đổi gì so với trước?

Lệ phí xin visa du học (tất cả các subclass)                           

Đương đơn chính: 550 AUD, tăng 15 AUD                    

Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 410 AUD, tăng 05 AUD

Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 135 AUD, không đổi

Lệ phí xin visa ở lại sau tốt nghiệp – Temporary Graduate Visa subclass 485

Đương đơn chính: 1470 AUD, tăng 30 AUD

Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 735 AUD, tăng 15 AUD

Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 370 AUD, tăng 10 AUD

Lệ phí xin visa làm việc tạm trú diện tay nghề – Temporary work skilled subclass 457

Đương đơn chính: 1060 AUD, tăng 25 AUD

Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 1060 AUD, tăng 25 AUD

Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 265 AUD, tăng 05 AUD

Lệ phí xin visa thường trú (định cư) các loại:Skilled Regional (Provisional) subclass 489, Skilled Independent subclaa 189, Regional Sponsored Migration scheme – subclass 187, Employer Nomination scheme subclass 186

Đương đơn chính: 3600 AUD, tăng 80 AUD

Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 1800 AUD, tăng 40 AUD

Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 900 AUD, tăng 20 AUD

6, Những trường nào nằm ngoài diện chứng minh tài chính theo diện SSVF?

Tất cả các cơ sở giáo dục sẽ tham gia vào hệ thống SSVF mới – một thay đổi nổi bật so với hình thức SVP trước đây chỉ được áp dụng cho các trường đại học và một nhóm các trường dạy nghề và các cơ sở giáo dục tư nhân. Chính sách Visa mới thuận lợi cho sinh viên theo học tại các trường thuộc diên ưu tiên cấp độ 1 và sẽ khó khăn hơn đối với sinh viên theo học tại các trường không phải thuộc nhóm cấp độ 1. Vì vậy, bạn cần có lộ trình học tập rõ ràng và chứng minh tài chính đủ để theo học và sinh sống tại Úc

7. Cần chứng minh thu nhập bao nhiêu để đủ tài chính cho việc học tập tại Úc?

Sinh hoạt phí cho du học sinh tại  Úc mỗi năm:

- Sinh viên: 19.830 AUD

- Vợ/chồng đi cùng: 6.940 AUD

- Con đi cùng: 2.940 AUD/người

Nếu sinh viên có gia đình đi cùng, như vợ/chồng hoặc con nhỏ, cần chứng minh tài chính đủ cho cả gia đình, với một đứa trẻ chi phí cho việc học khoảng 8.000 AUD/năm 

Vì vậy theo quy định, người bảo lãnh tài chính cho sinh viên cần chứng minh được tổng thu nhập phát sinh (chấp nhận nhiều nguồn thu nhập) 60.000 AUD/năm. Nếu sinh viên có người đi kèm, thì người bảo lãnh tài chính phải chứng minh mức thu nhập phát  sinh đến 70.000 AUD/năm

8. Các nguyên nhân dẫn đến việc xét duyệt và phỏng vấn visa du học Úc chặt chẽ?

Vì sao trong quá trình hoàn thiện hồ sơ du học cho sinh viên Việt Nam từ khâu xin thư mời, xét hộ khẩu từ các tỉnh rủi ro, chứng minh tài chính, mục đích học tập đến việc phỏng vấn visa khó khăn và chặt chẽ, dưới đây là một số tình trạng thực tế đã xảy ra với du học sinh Việt Nam tại Úc

- Số lượng sinh viên nghỉ học, chuyển đổi trường giữa chứng quá lớn

- Sinh viên trốn học, nghỉ học đi làm thêm giờ quá giờ quy định 

- Hết hạn visa nhưng không chịu gia hạn, chuyển đổi mà tiếp tục ở lại Úc bất hợp pháp

- Kết hôn giả để được định cư

- Không minh bạch trong việc làm giấy tờ hồ sơ du học

Hiện theo số liệu được cung cấp bởi Sở di trú và bảo vệ biên giới Úc 2015 như đã đề cập ở trên, cho thấy quốc gia bị hủy visa nhiều nhất là Trung Quốc với 1.120 trường hợp, sau đó là Việt Nam với 896 trường hợp.

9. Giải pháp tăng tỷ lệ đỗ visa du học Úc

>> Nguyên nhân chính dẫn đến trượt visa Úc và giải pháp khắc phục

Thắc mắc này luôn là vấn đề nan giải của các chuyên gia tư vấn khi xem xét và tư vấn một bộ hồ sơ visa, tuy nhiên các bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng như sau để chuẩn bị và hoàn thiện hồ sơ một cách phù hợp, có kế hoạch rõ ràng, minh bạch dẫn đến thành công cao

- Học sinh, sinh viên có kế hoạch du học cần nâng cao điểm số học lực và tiếng Anh, có lộ trình học tập và nghề nghiệp rõ ràng cho tương lại để có một kế hoạch học tập rõ ràng, thuyết phục

- Cần hiểu rõ thông tin về khóa học của mình tại Úc, và tìm hiểu về đất nước, văn hóa, môi trường và cuộc sống tại Úc tránh khi phỏng vấn visa bị từ chối vì không hiểu rõ khóa học, không nghiêm túc trong việc tìm hiểu thông tin

- Tham khảo và chọn lựa các trường được ưu tiên không chứng minh tài chính theo chính sách visa SSVF nếu phù hợp để giảm thiểu rủi ro

- Nếu các trường và ngành nghề yêu thích không thuộc danh sách miễn chứng minh tài chính, cần chuẩn bị hồ sơ tài chính đầy đủ, hợp lý hợp lệ, tuyệt đối không giả mạo giấy tờ

- Để đảm bảo vững chắc về khả năng học tập, lộ trình học tập tốt, có thể tham khảo bước đệm đầu tiên khi học qua nước thứ ba các khóa học tiếng Anh, cao đẳng, dự bị, hay học tại cơ sở khác của trường tại Singapore, Philippines, ...rồi chuyển tiếp sang Úc

Hãy LIÊN HỆ MEGASTUDY và nhanh tay đăng ký để được tư vấn chi tiết và nhận nhiều ưu đãi.

Xem thêm thông tin Du học Úc TẠI ĐÂY

CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ MEGASTUDY

Hotline:  0904 68 30 36 

Viết Bình Luận (Cam kết thông tin được bảo mật)

Hotline

Tỷ giá
Tỷ giá

Nhận tin qua Email

Video du học

Visa mới nhất

Megastudy đã tư vấn thành công cho hàng nghìn visa cho các du học sinh đi học tại các nước nền giáo dục hàng đầu thế giới như: Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand, Thụy Sỹ, Singapore…

  • nguyen-v-a_du-lich-uc
    Nguyễn V.A_du lịch Úc
  • duong-h-l_visa-du-lich-my
    Duong H.L_visa du lịch Mỹ
  • t-p_visa-han-quoc
    T.P_visa Hàn Quốc
  • nguyen-v-h_visa-trung-quoc
    Nguyễn V.H_visa Trung Quốc