I. THÔNG TIN HỌC BỔNG
1. Giá trị học bổng
Tổng giá trị học bổng: 50, 000 AUD (trong đó 25,000 AUD cho năm Dự bị và 25,000 AUD được cấp cho năm đầu bậc cử nhân)
2. Đối tượng nhận học bổng
- Là sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia được quy định, trong đó có Việt Nam
- Đủ điều kiện và nhận được thư mời nhập học vào chương trình dự bị tại ANU College
II. VỀ ANU COLLEGE
1. Giới thiệu chung
Trường Cao đẳng Quốc gia Úc (ANC - Australian National University College) được thành lập vào năm 2008, là một học viện giáo dục và đào tạo nghề (VET) tọa lạc tại Melbourne. Trường là thành viên của Hiệp hội Nghệ thuật đồ hoạ Úc (GAASA), cung cấp các khóa học về đồ họa và kinh doanh, mầm non.
Khu học xá của trường ANU College đặt tại khu trung tâm thương mại (Central Business District) của Melbourne, dễ dàng đến bằng các phương tiện giao thông công cộng. Đây là địa điểm lý tưởng cho sinh quốc tế du học, làm việc và giải trí trong môi trường đa văn hóa.
Sinh viên học tập tại Australian National College đến từ nhiều nước trên thế giới như Úc, Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil, Việt Nam, Thái Lan, Sri Lanka… Cùng với sự hỗ trợ của ANC, sinh viên quốc tế đã góp phần xây dựng văn hoá học tập sôi nổi và năng động.
2. Chương trình học & Điều kiện đầu vào
Chương trình Cao đẳng sẽ do các trường Cao đẳng Úc giảng dạy, thường dành cho các ứng viên đã tốt nghiệp THPT. Đây là một khóa học kéo dài từ 1 đến 2 năm, thay vì giảng dạy các kiến thức tổng quát ở Đại học, các trường Cao đẳng Úc sẽ tập trung kĩ hơn vào chuyên môn, cách làm nghề, thực hành nghề thông qua hình thức vừa học vừa làm.
Chương trình |
Thời gian học |
Học phí/ khóa |
Chứng chỉ III về In ấn & Nghệ thuật đồ họa |
1 năm |
10,000/ năm |
Cao đẳng Kinh doanh |
1 năm |
9,000/ năm |
Tiếng Anh (học tại Cao đẳng Quốc tế Anh ngữ Bayside – trường đối tác của ANC) |
|
200 – 300/ tuần |
Điều kiện đầu vào
|
Khóa dự bị (Standard Foundation) |
Khóa dự bị Mở rộng (Extended Foundation) |
Kỳ nhập học |
Tháng 1, 4, 7, 10 |
Tháng 5, 11 |
Điều kiện học thuật |
- Học hết lớp 11 - GPA 7.5 |
- Học hết lớp 11 - GPA 7.0 |
IELTS |
6.0 (mỗi ký năng tối thiểu 5.5) |
5.5 (mỗi ký năng tối thiểu 6.0) |