STT |
TIỂU BANG |
THÀNH PHỐ |
TÊN TRƯỜNG |
LOẠI HỌC BỔNG |
GIÁ TRỊ |
1 |
Alberta |
Calgary |
Bow Valley College |
HB Đại học |
2,000 - 2,500 CAD |
2 |
Edmonton |
MacEwan University |
HB Đại học |
4,000 CAD-14,000 CAD |
|
3 |
NorQuest College |
HB Cao đẳng |
1,000 CAD -1,500 CAD |
||
4 |
British Columbia |
Shawnigan Lake |
St.John's Academy Shawnigan Lake |
HB Trung học |
1,000 - 6,000 CAD |
5 |
Vancouver |
Columbia College |
HB Cao đẳng/ Đại học |
2,500 - 3,000 CAD |
|
6 |
Fairleigh Dickinson University |
HB Đại học/Sau Đại học |
Lên đến $24,000 per year |
||
7 |
FIC-SFU |
HB Cao đẳng/Đại học |
Lên đến 2,000 CAD |
||
8 |
St.John's Academy |
HB Trung học |
500 - 1,000 CAD |
||
9 |
University of Canada West |
HB Đại học/Sau Đại học |
2,000 CAD- 13,608 CAD |
||
10 |
Mest Coast College of Massage Therapy |
HB Cao đẳng/Đại học |
2,000 CAD |
||
11 |
Whistler Adversity of Massage Therapy |
HB Cao đẳng |
từ 500 đến 3,000 CAD |
||
12 |
Manitoba |
Winnipeg |
ICM - University of Manitoba (ICM) |
HB Cao đẳng/Đại học |
10% học phí |
13 |
International College of Manitoba (ICM) |
HB Cao đẳng |
1500 CAD |
||
14 |
Manitoba Institute of Trade and Technology |
HB Cao đẳng |
Tùy thuộc ngân sách |
||
15 |
St.John's Ravenscourt School |
HB Trung học |
Up to 5,000 CAD |
||
16 |
The University of Winnipeg |
HB Tiếng Anh/Cao đẳng/Đại học/Sau Đại học |
1,000 CAD- 3,000 CAD |
||
17 |
University of Manitoba |
HB Đại học |
1,000 CAD- 3,000 CAD |
||
18 |
Nova Scotia |
Halifax |
Saint Mary's University |
HB Đại học |
9,000 CAD |
19 |
Sydney |
Cape Breton University |
HB Đại học |
500 CAD-7,500 CAD |
|
20 |
ICEAP Nova Scotia |
HB Tiếng Anh |
800 CAD/level |
||
21 |
Ontario |
Brampton Mississauga Oakville |
Sheridan College |
HB Cao đẳng/Đại học/Sau Đại học |
500 CAD-2,000 CAD |
22 |
Brampton Toronto |
Hanson College |
HB Cao Đẳng |
1,000 - 2,000 CAD |
|
23 |
Brantford |
WLIC |
HB Cao Đẳng/Đại học |
2,000 - 5,000 CAD |
|
24 |
Greater Sudbury |
Laurentian University |
HB Đại học |
10,000 CAD -15,000 CAD/ năm học |
|
25 |
Guelph |
University of Guelph |
HB Đại học |
5,500 CAD - 8,500 CAD |
|
26 |
Kingston |
ST Lawrence college |
HB Cao đẳng/Đại học/Tiếng Anh |
2,000 CAD |
|
27 |
Kitchener |
Conestoga College Institution of Technology and Advanced Learning |
HB Cao đẳng/Đại học/Sau Đại học |
1,500 - 3,000 CAD |
|
28 |
Oshawa |
Durham College |
HB Cao đẳng |
800 CAD-3,750 CAD |
|
29 |
Ontario Tech University |
HB Đại học/Tiếng Anh |
1,000 CAD - 4,000 CAD |
||
30 |
Peterborough |
Trent University |
HB Đại học |
1,000 CAD |
|
31 |
Sault Sainte Marie |
Algoma University |
HB Đại học |
1,000 CAD -5,000 CAD |
|
32 |
Toronto |
Braemar College |
HB Trung học |
200 CAD |
|
33 |
Humble College |
HB Cao đẳng/Đại học/Sau Đại học |
1,500 CAD - 4,000 CAD |
||
34 |
RUIC |
HB Cao đẳng/ Đại học |
Lên đến 1,500 CAD |
||
35 |
Ryerson University International College |
HB Đại học |
5,000 - 10,000 CAD |
||
36 |
Urban International High School |
HB Trung học |
2,000 - 6,000 CAD |
||
37 |
Waterloo |
Wilfrid Laurier University |
HB Đại học |
từ 1,000 CAD đến 4,000 CAD |
|
38 |
Quebec |
Montreal |
La Salle College |
HB Cao đẳng/ Đại học |
20% of annual tuition fee |
39 |
Saskatchewan |
Saskatoon |
Saskatchewan Polytechnic |
HB Cao đẳng/ Đại học/ Sau Đại học |
|
40 |
University of Saskatchewan |
HB Đại học |
HB Đại học |
1,000 CAD - 15,000 CAD |