I. Giới thiệu về Southern Institute of Technology
1. Học viện công lập hàng đầu với quy mô lớn và đa dạng ngành học
Southern Institute of Technology (SIT), thành lập từ năm 1971, là một trong những học viện công lập lớn nhất tại New Zealand với hơn 13.000 sinh viên mỗi năm. Trường cung cấp hơn 250 chương trình đào tạo trải rộng từ chứng chỉ, diploma, cử nhân đến bậc sau đại học, thuộc nhiều lĩnh vực như Kinh doanh, Công nghệ thông tin, Điều dưỡng, Kỹ thuật, Nghệ thuật sáng tạo, Nông nghiệp...
SIT có trụ sở chính tại thành phố Invercargill, miền nam New Zealand, đây là một thành phố yên bình, an toàn, chi phí sống thấp và cộng đồng thân thiện. Invercargill nằm gần nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Queenstown, Catlins, Stewart Island, rất thuận tiện cho các chuyến khám phá vào cuối tuần. Ngoài Invercargill, SIT còn có các cơ sở tại Queenstown, Christchurch, Gore, Auckland, và đặc biệt là chương trình học từ xa SIT2LRN, cho phép sinh viên học linh hoạt mọi lúc mọi nơi.
Nguồn ảnh: Southern Institute of Technology
Học viện là sự kết hợp giữa quy mô lớn với hệ thống ngành học phong phú, cùng với sự gần gũi, hỗ trợ cá nhân hóa nhờ lớp học nhỏ, giúp sinh viên vừa được học tập chất lượng vừa được chăm sóc toàn diện.
2. Chi phí sinh hoạt hợp lý
Invercargill được biết đến với chi phí sinh hoạt thấp hơn so với các thành phố lớn như Auckland hay Wellington. Theo yêu cầu của Cục Di trú New Zealand, sinh viên quốc tế cần chứng minh có 15.000 NZD để trang trải chi phí sinh hoạt trong một năm (tương đương 1.250 NZD/tháng) . Tuy nhiên, nhiều sinh viên tại SIT chia sẻ rằng họ chi tiêu ít hơn mức này nhờ vào chi phí thuê nhà, thực phẩm và dịch vụ giải trí thấp hơn. Ví dụ, chi phí thuê phòng đơn trong ký túc xá của SIT dao động từ 120 NZD đến 205 NZD mỗi tuần, tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi đi kèm .
3. Thứ hạng và vị trí của SIT
Southern Institute of Technology được công nhận rộng rãi trong hệ thống giáo dục New Zealand và quốc tế, với các xếp hạng nổi bật như:
- #9 tại New Zealand trong bảng xếp hạng "Best Value Universities" 2025–2026 của StudyAbroadAide, đánh giá dựa trên chất lượng đào tạo và chi phí hợp lý cho sinh viên.
- #19 toàn quốc theo bảng xếp hạng của UniScholars, phản ánh vị thế của SIT trong hệ thống giáo dục đại học New Zealand .
- #7708 toàn cầu và #49 tại khu vực Châu Đại Dương theo bảng xếp hạng của StudyAbroadAide, cho thấy sự hiện diện quốc tế của SIT trong cộng đồng học thuật
Nguồn ảnh: Southern Institute of Technology
II. Học bổng SIT New Zealand 2026
1. Thông tin học phí và chi phí sinh hoạt
* Thông tin học phí
Chương trình |
Thời gian học |
Học phí |
Phí tài nguyên |
Tổng phí (chưa học bổng) |
Học bổng tối đa |
Tổng phí (sau học bổng) |
Thạc sĩ (Applied Management, IT, Health) |
1.5 năm (180 tín chỉ) |
35,000 |
2,200 |
37,200 |
3,500 |
33,700 |
PG Diploma (Quản lý, IT, Health) |
1 năm (120 tín chỉ) |
25,000 |
1,800 |
26,800 |
3,500 |
23,300 |
Cử nhân (Bachelor) |
3 năm |
22,500 |
1,800 |
24,300 |
3,500 |
20,800 |
Bachelor of Engineering Technology |
3 năm |
25,300 |
1,800 |
27,100 |
5,800 |
21,300 |
Bachelor of Nursing |
3 năm |
30,000 |
1,800 |
31,800 |
4,000 |
27,800 |
NZ Diploma/Graduate Diploma |
1-2 năm |
22,500 |
1,800 |
24,300 |
3,000 – 5,800 |
20,800 – 21,300 |
Certificate (Level 4) – Foundation |
1 học kỳ (18–20 tuần) |
11,250 |
900 |
12,150 |
2,000 |
10,150 |
English Language (Level 3–4) |
19 tuần |
7,200 |
800 |
8,000 |
2,000 |
6,000 |
Nguồn ảnh: Southern Institute of Technology
*Chi phí sinh hoạt
Loại chỗ ở |
Giá mỗi tuần (NZD) |
Phòng chia sẻ với SV khác |
$155 |
Phòng đơn |
$245 |
Cặp đôi |
$285 |
Cặp đôi có con |
$305 |
Căn hộ gia đình |
$410 |
Homestay (sống cùng người bản xứ) |
$353 |
2. Học bổng SIT với nhiều ưu đãi hấp dẫn
Tên học bổng |
Giá trị (NZD) |
Chương trình đủ điều kiện |
Southland Chamber of Commerce – Sau Đại học |
3,500 |
- Thạc sĩ: Applied Management, Information Technology, Applied Health Sciences (Wellness & Rehabilitation) - PG Diploma: các ngành tương tự trên |
Southland Chamber of Commerce – Đại học & G.Diploma |
3,500 |
- Cử nhân: Audio Production, Commerce, Contemporary Music, IT, Screen Arts, Sport & Exercise - Graduate Diploma: IT, Management, Marketing, Screen Arts |
Great South – Điều dưỡng |
4,000 |
- Cử nhân Điều dưỡng (Bachelor of Nursing) |
ILT Academy – Quản trị khách sạn |
3,500 |
- Cử nhân hoặc Graduate Diploma ngành Hotel Management |
Great South – Nông nghiệp (Foundation) |
5,800 |
- Certificate in Farming Skills (Level 3) |
Engage South – Kỹ thuật (Engineering) |
5,800 |
- Bachelor of Engineering Technology (chuyên ngành Kỹ thuật Dân dụng & Cơ khí) |
Great South – Ngành nghề nông nghiệp khác |
3,000 |
- NZ Diploma in Veterinary Nursing (L6) - Diploma in Agriculture (L5) |
Southland Chamber of Commerce – Foundation |
2,000 – 3,750 |
- NZ Diploma các ngành: Animation, Architectural Tech, Audio Eng, Business, Construction, Health & Wellbeing - NZ Certificate: Business, Health (L4) |
ILT Academy – Nghệ thuật ẩm thực |
3,500 |
- Diploma in Culinary Excellence (L5) - NZ Diploma in Hospitality Management (L5 & L6) |
Great South – Điều dưỡng thực hành (Enrolled Nursing) |
2,250 |
- Diploma in Enrolled Nursing (L5) |
Great South – Dự bị ngành y tế (Foundation) |
2,000 |
- NZ Certificate in Study and Employment Pathways – Nursing and Health (L4) |
Engage South – Dự bị kỹ thuật (Engineering Foundation) |
3,500 |
- NZ Certificate in Mechanical Engineering (L3) |
ILT Academy – Học tiếng Anh |
2,000 |
- NZ Certificate in English Language (Level 3 & 4) |
>> Khi người Việt học cách sống “Kiwi Style”: Tự lập, đúng giờ, ít nói nhưng sâu sắc
>> Du học New Zealand tại Học viện công nghệ miền Nam SIT (Southern Institute of Technology)
>> Tìm hiểu về Visa đi làm sau tốt nghiệp (Post-study Work Visa) tại New Zealand
Xem thêm thông tin Du học New Zealand TẠI ĐÂY
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ MEGASTUDY