>> Tìm hiểu về hệ thống giáo dục Mỹ
I. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|||
STT |
Tên trường |
Bang |
Loại hình |
1 |
Alabama |
Công lập |
|
2 |
Alabama |
Công lập |
|
3 |
Arizona |
Công lập |
|
4 |
Arizona |
Công lập |
|
5 |
California |
Công lập |
|
6 |
California |
Tư thục |
|
7 |
California |
Công giáo |
|
8 |
California |
Công lập |
|
9 |
California |
Công lập |
|
10 |
Colorado |
Công lập |
|
11 |
Connecticut |
Tư thục |
|
12 |
Florida |
Công lập |
|
13 |
Florida |
Công lập |
|
14 |
Florida |
Công lập |
|
15 |
Florida |
Tư thục |
|
16 |
Florida |
Công lập |
|
17 |
Georgia |
Công lập |
|
18 |
Georgia |
Tư thục |
|
19 |
Idaho |
Công lập |
|
20 |
Illinois |
Tư thục |
|
21 |
Illinois |
Công lập |
|
22 |
Illinois |
Tư thục |
|
23 |
Illinois |
Công lập |
|
24 |
Illinois |
Tư thục |
|
25 |
Illinois |
Công lập |
|
26 |
Illinois |
Công lập |
|
27 |
Illinois |
Tư thục |
|
28 |
Indiana |
Công lập |
|
29 |
Kansas |
Công lập |
|
30 |
Kentuckey |
Công lập |
|
31 |
Kentuckey |
Công lập |
|
32 |
Louisiana |
Công lập |
|
33 |
Louisiana |
Công lập |
|
34 |
Maine |
Công lập |
|
35 |
Massachusetts |
Công lập |
|
36 |
Massachusetts |
Công lập |
|
37 |
Massachusetts |
Công lập |
|
38 |
Massachusetts |
Tư thục |
|
39 |
Minnesota |
Công lập |
|
40 |
Missouri |
Công lập |
|
41 |
New Hampshire |
Công lập |
|
42 |
New Jersey |
Công lập |
|
43 |
New York |
Công lập |
|
44 |
New York |
Tư thục |
|
45 |
Đại học công nghệ New York City (The City College of New York) |
New York |
Công lập |
46 |
New York |
Tư thục |
|
47 |
New York |
Công lập |
|
48 |
New York |
Công lập |
|
49 |
New York |
Công lập |
|
50 |
New York |
Công lập |
|
51 |
New York |
Công lập |
|
52 |
Ohio |
Tư thục |
|
53 |
Oregon |
Công lập |
|
54 |
Pennsylvania |
Tư thục |
|
55 |
Pennsylvania |
Công lập |
|
56 |
South Carolina |
Công lập |
|
57 |
Texas |
Công lập |
|
58 |
Texas |
Công lập |
|
59 |
Texas |
Công lập |
|
60 |
Texas |
Công lập |
|
61 |
Texas |
Tư thục |
|
62 |
Tennessee |
Tư thục |
|
63 |
Tennessee |
Công lập |
|
64 |
Vermont |
Công lập |
|
65 |
Virginia |
Công lập |
|
66 |
West Virginia |
|
|
67 |
Đại học Wisconsin-La Crosse |
Wisconsin |
Công lập |
68 |
Wisconsin |
Công lập |
|
69 |
Washington D.C |
Tư thục |
|
70 |
Washington D.C |
Tư thục |
|
71 |
Đại học Washington Bothell |
Washington |
Công lập |
72 |
Washington |
Công lập |
|
73 |
Washington |
Tư thục |
|
II. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG |
|||
1 |
California |
Công lập |
|
2 |
California |
NA |
|
3 |
California |
Công lập |
|
4 |
California |
Công lập |
|
5 |
California |
Công lập |
|
6 |
California |
Công lập |
|
7 |
California |
Công giáo tư thục |
|
8 |
California |
NA |
|
9 |
California |
Công lập |
|
10 |
California |
NA |
|
11 |
California |
NA |
|
12 |
California |
NA |
|
13 |
California |
Công lập |
|
14 |
Cao đẳng cộng đồng GSE |
California |
Công lập |
15 |
California |
NA |
|
16 |
California |
NA |
|
17 |
Hawaiʻi |
Công lập |
|
18 |
Hawaiʻi |
Công lập |
|
19 |
New Jersey |
Công lập |
|
20 |
Nevada |
Công lập |
|
21 |
New York |
Tư thục |
|
22 |
New York |
Công lập |
|
23 |
New York |
Công lập |
|
24 |
Massachusetts |
Tư thục |
|
25 |
Massachusetts |
Tư thục |
|
26 |
Massachusetts |
Công lập |
|
27 |
Massachusetts |
Tư thục |
|
28 |
Massachusetts |
Tư thục |
|
29 |
Massachusetts |
Tư thục |
|
30 |
Oregon |
Công lập |
|
31 |
Washington |
Công lập |
|
32 |
Washington |
Công lập |
|
33 |
Washington |
Công lập |
|
34 |
Virginia |
Công lập |
|
III. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THPT |
|||
1 |
Nhiều bang |
Công lập, tư thục |
|
2 |
Nhiều bang |
Công lập, tư thục |
|
3 |
Massachusetts |
Nội trú |
Hãy LIÊN HỆ MEGASTUDY và nhanh tay đăng ký để được tư vấn chi tiết và nhận nhiều ưu đãi.
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ MEGASTUDY
Hotline: 0904 683 036